Có 4 kết quả:
毒資 dú zī ㄉㄨˊ ㄗ • 毒资 dú zī ㄉㄨˊ ㄗ • 独资 dú zī ㄉㄨˊ ㄗ • 獨資 dú zī ㄉㄨˊ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
drug money
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
drug money
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wholly-owned (often by foreign company)
(2) exclusive investment
(2) exclusive investment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wholly-owned (often by foreign company)
(2) exclusive investment
(2) exclusive investment
Bình luận 0